空{儿}
kòngr*
-Thời gian rỗiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
空
Bộ: 穴 (hang, lỗ hổng)
8 nét
儿
Bộ: 儿 (con người, đứa trẻ)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '空' gồm có bộ '穴' nghĩa là hang, lỗ hổng, chỉ sự trống trải, và phần trên là '工' chỉ âm đọc.
- Chữ '儿' là hình ảnh của một đứa trẻ hoặc người, thường sử dụng ở cuối từ trong tiếng Bắc Kinh để làm nhẹ giọng.
→ Chữ '空儿' thể hiện ý nghĩa của sự trống rỗng, không có gì, hoặc khoảng không.
Từ ghép thông dụng
空儿
/kòngr/ - khoảng trống, thời gian rảnh
空地
/kòngdì/ - đất trống
天空
/tiānkōng/ - bầu trời